Có 2 kết quả:
写作 xiě zuò ㄒㄧㄝˇ ㄗㄨㄛˋ • 寫作 xiě zuò ㄒㄧㄝˇ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write
(2) to compose
(3) writing
(4) written works
(2) to compose
(3) writing
(4) written works
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write
(2) to compose
(3) writing
(4) written works
(2) to compose
(3) writing
(4) written works
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0